
Tấm làm mát nâu 1500x600x150
| Thông số | Giá trị chuẩn | Mô tả |
| Kích thước | 1500 ( H ) x 600 ( W ) x 150 ( D )mm | Cao(H) x Rộng (W) x Dày(D) |
| Chiều dày ( D ) | 150mm | Độ dày giúp tăng diện tích tiếp xúc với nước và không khí, quyết định hiệu suất làm mát |
| Phân loại ( Mã sóng ) | 7090 ( Phổ biến nhất ), 6090 hoặc 5090 | Sóng 7090: Góc sóng 45°/45°. Thường dùng cho các hệ thống công nghiệp lớn cần lưu lượng gió cao |
| Màu sắc | Nâu ( màu cơ bản ) | Tấm làm mát nâu 1500x600x150 có màu nâu hoặc nâu vàng hoặc vàng |
| Góc cắt/ Liên kết | 90 độ | Góc liên kết giữa các sóng, tạo cấu trúc tổ ong |
| Chiều cao sóng ( h ) | Thường là 7mm | Khoảng cách giữa các rãnh sóng |
| Thông số | Mô tả chi tiết |
| Chất liệu | Giấy cellulose chuyên dụng( thường là bột nguyên sinh từ lá kim thông) có định lượng cao, được tẩm keo chống thấm và chống ăn mòn |
| Hiệu suất làm mát | Khả năng giảm nhiệt độ không khí từ 5 độ C đến 10 độ C so với nhiệt độ ngoài trời (tùy thuộc vào độ ẩm ban đầu). |
| Khả năng hấp thụ nước | Rất cao, đảm bảo nước làm ướt đều toàn bộ bề mặt tấm. Tỷ lệ hấp thụ nước có thể lên tới 60 đến 70mm/5 phút |
| Độ bền tuổi thọ | Trung bình từ 3 đến 5 năm (đối với loại tiêu chuẩn) hoặc cao hơn đối với loại chống rêu mốc, trong điều kiện bảo trì tốt và nguồn nước sạch. |
| Đặc tính an toàn | Tấm làm mát nâu 1500x600x150 không chứa phenol hoặc các chất hóa học độc hại, thân thiện với môi trường. |
Tấm cooling pad nâu 1500x600x150 (Cao x Rộng x Dày) là một kích thước tiêu chuẩn, thường được sử dụng trong hệ thống làm mát áp suất âm cho các công trình lớn như nhà xưởng, trang trại chăn nuôi, nhà kính nông nghiệp.
Tấm làm mát nâu 1500x600x150 phù hợp nhất với hệ thống thông gió làm mát áp suất âm, bao gồm:
Quạt hút công nghiệp: Đây là loại quạt có công suất và lưu lượng gió lớn, thường là quạt thông gió công nghiệp vuông, quạt hút công nghiệp composite (Exhaust Fan), được lắp đối diện với vách tấm làm mát. Các kích thước quạt phổ biến là:
Quạt thông gió vuông 1380 x 1380mm
Quạt thông gió vuông 1220 x 1220mm
Quạt thông gió vuông 1100 x 1100mm
Quạt hút công nghiệp composite 1460
Quạt hút công nghiệp composite 1260
Quạt hơi nước công nghiệp cố định (Máy làm mát): Tấm này cũng được sử dụng làm vật liệu lõi cho các máy làm mát công nghiệp cố định.
Quạt hơi nước gia đình cỡ lớn: Một số mẫu quạt hơi nước gia đình hoặc thương mại cỡ lớn cũng sử dụng tấm làm mát kích thước này hoặc các biến thể tương tự.
Lưu lượng gió (thể tích khí) qua một tấm làm mát cooling pad nâu 1500x600x150 được tính dựa trên vận tốc gió tiêu chuẩn đi qua bề mặt tấm. Vận tốc này cần được kiểm soát để đảm bảo hiệu suất làm mát tối ưu mà không gây quá tải cho hệ thống.
Trong kỹ thuật thông gió làm mát áp suất âm, vận tốc gió tối ưu đi qua bề mặt tấm làm mát là:
Để tính lưu lượng gió chuẩn (Q) mà một tấm cooling pad nâu 1500x600x150 có thể xử lý, ta sử dụng công thức:
Trong đó:
Q: Lưu lượng gió (m3/h).
S: Diện tích bề mặt tấm làm mát (m2).
S = Cao x Rộng = 1.5 x 0.6 = 0.9 m2
v: Vận tốc gió tiêu chuẩn (chọn v trong khoảng 1.8m/s đến 2.5m/s
Tính với vận tốc tối thiểu v = 1.8 m/s
Tính với vận tốc tối đa v = 2.5 m/s:
Kết luận:
Tấm làm mát nâu 1500x600x150 hoạt động hiệu quả nhất khi lưu lượng gió đi qua nó nằm trong khoảng từ: 5832 m3/h đến 8100 m3/h. Nếu lưu lượng gió thấp hơn, hiệu quả làm mát sẽ kém. Nếu lưu lượng gió cao hơn, nước sẽ bị cuốn trôi, làm giảm hiệu suất bay hơi và tăng độ ẩm không cần thiết.
Việc lắp đặt tấm làm mát dày 1500x600x150 để đạt hiệu suất cao nhất đòi hỏi sự tuân thủ các nguyên tắc kỹ thuật trong hệ thống làm mát áp suất âm.

Lắp đặt khung giàn lạnh tấm cooling pad
| Yếu tố | Tiêu chuẩn để đạt hiệu suất cao |
| Vị trí lắp đặt | Tấm làm mát dày 1500x600x150 phải được lắp đặt ở một mặt vách (thường là mặt hứng gió chính), còn quạt hút công nghiệp phải được lắp đặt ở mặt vách đối diện để tạo luồng khí đi thẳng. |
| Hướng gió | Tấm làm mát nên được lắp ở phía tường ít chịu ảnh hưởng của ánh nắng trực tiếp (thường là hướng Bắc hoặc Đông) để tránh làm khô tấm quá nhanh và tăng nhiệt độ không khí đầu vào. |
| Độ kín | Phải đảm bảo độ kín tối đa cho không gian cần làm mát (nhà xưởng, chuồng trại). Mọi khe hở, cửa sổ, cửa ra vào không sử dụng phải được bịt kín. Không khí chỉ được phép đi vào qua tấm làm mát. |
| Phân bổ khí | Bố trí nhiều tấm làm mát nhỏ trải dài thay vì một cụm lớn giúp luồng khí mát phân bổ đều hơn khi đi qua không gian. |
Khung Giàn lạnh: Khung phải được làm bằng vật liệu chống gỉ (Inox, Nhôm, Thép mạ kẽm) và cố định chắc chắn. Khung không nên làm quá dài để tránh yếu, phải có nẹp inox gia cố.
Máng Nước:
Máng trên (Phân phối): Phải đảm bảo hệ thống ống cấp nước có lỗ khoan đều, cung cấp nước thấm ướt đều 100% bề mặt của tấm làm mát, đặc biệt là phần đỉnh tấm.
Máng dưới (Thu hồi): Phải kín tuyệt đối để thu hồi toàn bộ nước dư thừa và dẫn về bể chứa, tránh rò rỉ gây ẩm ướt khu vực xung quanh.
Lắp Tấm: Tấm làm mát nâu 1500x 600x150 phải được đặt đúng chiều (thường là có hướng mũi tên hoặc logo lên trên), không bị cong vênh. Khi ghép nhiều tấm, cần sử dụng keo silicon chuyên dụng để nối kín các mép ghép, tránh khe hở.

Hệ thống làm mát áp suất âm
Dưới đây là phân tích về giá hiện tại của tấm làm mát nâu 1500x600x150 (ở Việt Nam) — và các yếu tố ảnh hưởng tới giá - cùng với lưu ý khi bạn định nhập hoặc đặt mua.
Hiện tại, trên thị trường Việt Nam, tấm cooling pad nâu 1500x600x150 thường có giá khoảng từ 300.000 – 350.000 VNĐ / tấm.
Với những loại cao cấp: giấy dày, xử lý chống nước, keo phenolic chất lượng cao, xử lý kháng rêu — giá có thể cao hơn, phía 350.000 – 400.000 VNĐ / tấm, tùy nhà cung cấp.
Nếu mua số lượng lớn - giá có thể rẻ hơn / tấm, do chiết khấu và tiết kiệm chi phí vận chuyển.
Lưu ý: giá dao động tùy thương hiệu, chất lượng và thời điểm nhập hàng, vì giá nguyên vật liệu (giấy, keo, chi phí vận chuyển) cũng thay đổi.
Chất lượng giấy cellulose / kraft: Giấy dày, độ bền cao, xử lý chống mục → giá cao hơn.
Xử lý hóa chất chống mục, chống rêu / nấm (phenolic resin hoặc tương đương): Tấm có xử lý tốt hơi ẩm, nước, khí amoniac → bền hơn → giá cao hơn.
Độ dày và thiết kế tấm: Tấm dày 150 mm, cấu trúc sóng tốt, khe rãnh đúng tiêu chuẩn → hiệu suất cao → giá cao hơn.
Xuất xứ, thương hiệu & tiêu chuẩn kỹ thuật: Hàng chính hãng — thường có kiểm định chất lượng, giấy chứng nhận; hàng gia công giá rẻ có thể rẻ hơn nhưng độ bền kém.
Số lượng & chi phí vận chuyển / nhập khẩu: Mua nhiều tấm một lúc, chi phí phân phối thấp → đơn giá thấp hơn.
Yêu cầu đặc biệt hoặc tùy biến: Nếu khách hàng cần tấm kháng hóa (ví dụ với chuồng nuôi heo, bò có nhiều hơi, ammonia), hoặc yêu cầu kích thước đặc biệt, chi phí tăng lên.
HOTLINE: 0986.416.121 - 0933.826.126
>>>>>Xem thêm các sản phẩm
Tấm làm mát cho máy làm mát công nghiệp