TẤM LÀM MÁT NÂU
Trong thời đại công nghiệp hóa hiện nay, việc kiểm soát nhiệt độ trong các không gian làm việc, nhà xưởng, khu vực dân dụng hay các không gian trong chăn nuôi, chồng trọt ngày càng trở nên quan trọng. Một trong những giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí là sử dụng tấm làm mát nâu. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về đặc điểm, ưu điểm và lý do bạn nên lựa chọn tấm làm mát nâu cho hệ thống làm mát của mình.
Tấm làm mát nâu là gì?
- Tấm làm mát nâu ( Brown cooling pad) là vật liệu bay hơi nước chuyên dùng trong hệ thống làm mát nhà xưởng công nghiệp, hoạt động theo nguyên lý Evaporetive - làm mát bằng bay hơi tự nhiên. Đây là dòng tấm màu nâu truyền thống, được sản xuất từ giấy cellulose bột gỗ tự nhiên kết hợp với keo chuyên dụng chống mục và kháng nước, sau đó tạo hình theo cấu trúc tổ ong nhiều lớp. Chính cấu trúc này giúp tạo ra hàng triệu khe rãnh siêu nhỏ, cho phép không khí thổi qua và biến nước thành hơi lạnh nhanh chóng.
- Nếu như tấm làm mát 1 mặt đen hay tấm chống rêu tập trung vào độ bền – chống vi sinh, thì tấm làm mát nâu lại nổi bật ở khả năng hút - nhả nước nhanh, tạo gió mát ổn định, phù hợp với các hệ thống làm mát công suất lớn trong nhà xưởng dệt may, kho xưởng, trang trại chăn nuôi hoặc khu sản xuất tập trung.

Hình ảnh: tấm làm mát nâu
Những kích thước phổ biến của tấm làm mát nâu trên thị trường
Kích thước tấm làm mát nâu phổ biến nhất
- Việc xác định kích thước tấm làm mát nâu là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của hệ thống làm mát áp suất âm trong nhà xưởng và trang trại. Các kích thước phổ biến nhất trên thị trường hiện nay bao gồm chiều cao tiêu chuẩn 1500mm, 1800mm, và 2000mm. Đây là các khổ được sản xuất hàng loạt, dễ dàng tích hợp vào khung lắp đặt tiêu chuẩn, giúp các nhà thầu tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Chiều cao lớn (ví dụ 2000mm) tối đa hóa diện tích tiếp xúc giữa không khí nóng và nước, từ đó tăng cường hiệu quả trao đổi nhiệt và giảm nhiệt độ nhanh chóng. Khổ 1500mm thường được dùng trong các không gian có giới hạn về chiều cao.
- Ngoài ra, việc lựa chọn chiều cao chuẩn còn ảnh hưởng đến lưu lượng gió tối ưu được tính toán cho toàn bộ nhà xưởng, đảm bảo sự phân bố nhiệt độ đồng đều. Khi tìm mua tấm cooling pad nâu, người tiêu dùng nên ưu tiên các kích thước chuẩn này để dễ dàng bảo trì và thay thế về sau, tránh tình trạng phải đặt hàng riêng lẻ, gây tốn kém chi phí.
Chiều rộng và độ dày tấm làm mát nâu
- Bên cạnh chiều cao, chiều rộng (W) và độ dày (D) của tấm làm mát nâu cũng là thông số không thể bỏ qua. Các khổ rộng thông dụng nhất là 600mm và 300mm. Khổ 600mm được sử dụng phổ biến nhất vì nó cung cấp diện tích làm mát lớn, phù hợp với các hệ thống thông gió công suất cao. Độ dày tấm làm mát thường là 100mm, 150mm hoặc 200mm. Độ dày có mối liên hệ trực tiếp đến hiệu suất làm mát: tấm dày hơn (ví dụ 200mm) sẽ tăng thời gian tiếp xúc của không khí với nước, giúp giảm nhiệt độ sâu hơn, tuy nhiên, nó cũng tăng trở lực gió và đòi hỏi quạt thông gió có công suất lớn hơn.
- Ngược lại, tấm 100mm thường được dùng cho các khu vực yêu cầu lưu lượng gió cao nhưng không cần giảm nhiệt quá sâu. Việc chọn đúng kích thước tấm cooling pad nâu với độ dày tối ưu sẽ giúp cân bằng giữa hiệu suất làm mát mong muốn và chi phí vận hành (điện năng tiêu thụ của quạt), đây là yếu tố then chốt trong quản lý năng lượng cho các dự án lớn.
Kích thước tấm làm mát nâu đặc biệt
- Trong một số dự án đặc thù, các kích thước tấm làm mát nâu tiêu chuẩn có thể không hoàn toàn phù hợp. Thị trường hiện nay cung cấp dịch vụ cắt và sản xuất các khổ tùy chỉnh. Những tấm làm mát đặc biệt này có thể có chiều cao hoặc chiều rộng không theo quy cách, được thiết kế riêng để lắp đặt vừa vặn với các kết cấu tường, cửa sổ thông gió hoặc các khung có sẵn. Tính linh hoạt này là một ưu điểm lớn, đặc biệt trong các dự án cải tạo, nơi cấu trúc ban đầu không được thiết kế cho hệ thống làm mát áp suất âm. Khi yêu cầu kích thước riêng, người mua cần cung cấp thông số chính xác đến từng milimet để đảm bảo không bị rò rỉ khí hoặc nước sau khi lắp đặt.
- Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chi phí cho tấm cooling pad nâu tùy chỉnh thường cao hơn so với hàng tiêu chuẩn. Các đơn vị cung cấp cũng sẽ yêu cầu số lượng đặt hàng tối thiểu cho các kích thước này, do đó, khách hàng nên cân nhắc kỹ giữa nhu cầu thực tế và hiệu quả kinh tế trước khi quyết định đặt hàng các kích thước đặc biệt.
Thông số kỹ thuật quan trọng khác của tấm làm mát nâu
- Ngoài kích thước tấm làm mát nâu, để đảm bảo hiệu quả và độ bền, người mua cần đặc biệt quan tâm đến các thông số kỹ thuật khác. Quan trọng nhất là góc nghiêng sóng của giấy. Các cấu hình phổ biến là 45 độ và 15 độ cung cấp diện tích bề mặt lớn hơn cho quá trình bay hơi, mang lại hiệu suất giảm nhiệt cao hơn và là lựa chọn hàng đầu cho tấm cooling pad nâu. Trong khi đó, 15 độ thường có trở lực gió thấp hơn một chút.
- Chất liệu giấy Kraft cũng là yếu tố then chốt. Giấy phải có khả năng thấm hút nước tốt, đồng thời được xử lý bằng các loại keo đặc biệt chống mục nát, chống tia cực tím (UV) và chống ăn mòn từ nước cứng. Khối lượng riêng và độ cứng của giấy cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ của tấm làm mát nâu. Việc kiểm tra kỹ các thông số này cùng với việc chọn kích thước tấm sẽ giúp hệ thống làm mát duy trì hiệu suất cao trong nhiều năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

Kích thước phổ biến tấm làm mát nâu
Ưu điểm của tấm làm mát cooling pad công nghiệp
Tăng cường sản xuất và sức khỏe vật nuôi
- Trong lĩnh vực chăn nuôi và nông nghiệp công nghệ cao, tấm làm mát cooling pad công nghiệp đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra môi trường vi khí hậu lý tưởng. Việc duy trì nhiệt độ ổn định và mát mẻ, đặc biệt trong các trang trại kín, giúp giảm thiểu đáng kể stress nhiệt (heat stress) ở vật nuôi như gia cầm, lợn, và gia súc. Khi vật nuôi không bị stress nhiệt, chúng sẽ tăng cường khả năng tiêu thụ thức ăn, cải thiện tốc độ tăng trưởng và nâng cao hiệu suất chuyển đổi thức ăn. Đối với gia cầm, việc làm mát hiệu quả còn giúp tăng tỷ lệ đẻ trứng và chất lượng trứng.
- Đối với nhà kính trồng trọt, tấm làm mát nâu giúp kiểm soát nhiệt độ tối ưu cho cây trồng phát triển, ngăn ngừa tình trạng héo úa do nhiệt độ cao. Nhờ đó, việc sử dụng tấm làm mát cooling pad công nghiệp không chỉ là giải pháp giảm nhiệt mà còn là yếu tố đầu tư trực tiếp vào năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người chăn nuôi và trồng trọt.
Kiểm soát độ ẩm chính xác
- Một ưu điểm kỹ thuật quan trọng của tấm làm mát cooling pad công nghiệp là khả năng kiểm soát độ ẩm tương đối trong không gian một cách linh hoạt. Trong nhiều môi trường công nghiệp, đặc biệt là dệt may, in ấn, hoặc trong các kho bảo quản nông sản, việc duy trì độ ẩm ổn định là yếu tố then chốt. Hệ thống làm mát bay hơi sử dụng tấm làm mát nâu có thể dễ dàng điều chỉnh độ ẩm thông qua việc kiểm soát lưu lượng nước và lưu lượng gió. Điều này khác biệt rõ rệt so với điều hòa không khí truyền thống, thường có xu hướng làm khô không khí.
- Tấm làm mát cooling pad công nghiệp cung cấp hơi ẩm mát mẻ giúp giảm thiểu các vấn đề như khô da, khó chịu đường hô hấp cho người lao động, đồng thời giảm thiểu bụi mịn bay lơ lửng. Việc kiểm soát độ ẩm còn giúp duy trì chất lượng của sản phẩm, ngăn ngừa hư hỏng do quá khô hoặc quá ẩm, từ đó tối ưu hóa môi trường sản xuất.
Tương thích cao với hệ thống thông gió áp suất âm
- Tấm làm mát cooling pad công nghiệp được thiết kế để hoạt động hiệu quả nhất trong hệ thống thông gió áp suất âm. Trong hệ thống này, quạt công nghiệp hút không khí ra ngoài, tạo ra áp suất âm nhẹ bên trong không gian. Không khí nóng buộc phải đi qua các tấm cooling pad nâu được làm ướt, nơi quá trình bay hơi diễn ra. Sự kết hợp hoàn hảo này đảm bảo luồng gió di chuyển theo một hướng duy nhất (từ tấm làm mát vào, qua không gian, và ra ngoài qua quạt), tạo ra hiệu ứng làm mát đồng đều và liên tục cho toàn bộ khu vực.
- Khả năng tương thích cao này giúp hệ thống hoạt động hiệu quả tối đa, ngăn chặn tình trạng "điểm nóng" (hot spot) và đảm bảo chất lượng không khí được làm mát đồng bộ. Đây là một lợi thế kỹ thuật lớn, giúp tối ưu hóa công suất hoạt động của cả quạt và tấm làm mát cooling pad công nghiệp, đặc biệt quan trọng trong các khu vực rộng lớn như trang trại chăn nuôi quy mô lớn.
Làm sao để nhận biết tấm cooling pad giá rẻ chất lượng
Đánh giá qua cấu trúc sợi giấy và công nghệ ép sóng
- Để nhận biết tấm cooling pad giá rẻ nhưng đạt chất lượng, điều đầu tiên cần xem xét là cấu trúc sợi giấy và công nghệ ép sóng. Các tấm giá rẻ thường dùng giấy tái chế, sợi ngắn, mật độ sợi lỏng nên khi tiếp xúc nước lâu sẽ bị mềm, nhũn hoặc tách lớp. Ngược lại, tấm chất lượng dù giá rẻ nhưng vẫn đảm bảo giấy có độ định lượng cao, bề mặt sợi mịn và dai. Khi quan sát kỹ bằng mắt thường, bạn sẽ thấy các nếp sóng 45°–15° được ép đều, không bị vênh góc hay chỗ dày chỗ mỏng.
- Một cách kiểm tra thực tế là dùng ngón tay ấn nhẹ vào phần giữa tấm. Nếu tấm đàn hồi, không bị xẹp quá sâu hoặc rách mép, chứng tỏ giấy tốt. Khi nhìn nghiêng qua ánh sáng, một tấm đạt chuẩn sẽ có mạng lưới sợi liên kết chặt , không để lộ các khoảng trống lớn bên trong.
- Công nghệ ép sóng cũng là một dấu hiệu quan trọng. Tấm cooling pad giá rẻ được sản xuất bằng máy ép sóng CNC thường rất đều, tạo bề mặt thông thoáng nhưng giữ nước tốt. Nếu sóng bị lệch hoặc dính keo lòe loẹt, đó là tấm rẻ – hiệu suất làm mát sẽ thấp. Nhờ vậy, ngay cả khi mua mức giá thấp, bạn vẫn có thể chọn được tấm Cooling Pad nâu có độ bền tối thiểu 3–5 năm.
Nhận biết qua mùi giấy, độ an toàn, chứng nhận và thông số kỹ thuật rõ ràng
- Tấm Cooling Pad giá rẻ chất lượng luôn có mùi giấy từ nhiên, không có mùi hóa chất hoặc mùi chua ẩm. Đây là dấu hiệu quan trọng, bởi nhiều tấm rẻ sử dụng giấy tái chế hoặc dùng keo pha tạp gây mùi khó chịu khi gặp nước. Nếu khi ngửi bạn thấy mùi hắc hoặc mùi lên men, đó là giấy tái chế – độ bền rất thấp.
- Bên cạnh đó, tấm có chất lượng thật sự luôn đi kèm thông số rõ ràng như độ dày, mật độ sợi, định lượng giấy, chiều sâu sóng. Những thông số này phải được in trực tiếp hoặc có phiếu kỹ thuật từ nhà sản xuất. Tấm cooling pad giá rẻ nhưng đạt tiêu chuẩn vẫn có đầy đủ thông số, trong khi hàng kém chất lượng hầu như “giấu nhẹm” hoặc chỉ ghi chung chung.
- Yếu tố khác biệt mới mẻ là chứng nhận an toàn và quy trình sản xuất. Một số nhà sản xuất tốt sử dụng keo phenolic hoặc polymer chuyên dụng, an toàn và bền ở nhiệt độ cao. Hàng kém dùng keo ta hoặc keo pha, dễ bị chảy khi ẩm và gây bong lớp.
- Cuối cùng, hãy chú ý mép cắt và độ sắc nét. Tấm làm mát nâu tốt có đường cắt phẳng, không bị xơ sợi giấy. Tấm rẻ thường cắt thủ công, dễ bị sùi mép, dẫn đến tích bụi và giảm tuổi thọ. Chỉ cần kiểm tra mùi, mép cắt và thông số là bạn có thể phân biệt chính xác hàng “giá rẻ chất lượng” và hàng “giá rẻ kém bền”.

Khung tấm làm mát nâu
Tìm hiểu giá bán tấm cooling pad nâu
Giá bán tấm làm mát cooling pad nâu
- Giá bán tấm làm mát Cooling Pad nâu phụ thuộc vào kích thước, độ dày, chất liệu giấy và tiêu chuẩn sản xuất. Hiện nay, tấm làm mát nâu thường có giá từ 260.000đ đến 550.000đ mỗi tấm, tùy kích cỡ phổ biến như 1500×600×150 mm, 1800×600×150 mm hoặc theo yêu cầu riêng. Tấm cooling pad nâu là loại được sử dụng rộng rãi cho nhà xưởng, chuồng trại, nhà kính nhờ khả năng làm mát sâu và độ bền cao.
- Khi chọn mua tấm làm mát nâu, khách hàng nên ưu tiên đơn vị có giấy chứng nhận chất lượng, sóng giấy dập đều, ép keo chuẩn và khả năng giữ nước tốt. Giá có thể chênh lệch theo số lượng đặt và khu vực giao hàng.
Tấm cooling pad nâu kích thước 1800×600×150 giá bao nhiêu?
- Tấm cooling pad nâu kích thước 1800×600×150 mm là loại được khách hàng lựa chọn nhiều nhất vì phù hợp cho hầu hết hệ thống làm mát nhà xưởng và chuồng trại. Mức giá trung bình của sản phẩm này thường dao động từ 400.000đ đến 520.000đ/tấm tùy theo thương hiệu và chất lượng giấy.
- Các tấm đạt chuẩn có bề mặt giấy dày, thấm nước tốt, không mùi và được ép keo chuyên dụng giúp chống mục và tăng tuổi thọ khi sử dụng trong môi trường ẩm. Khi tìm hiểu giá bán tấm làm mát cooling pad nâu số lượng lớn hoặc theo dự án, khách hàng thường được chiết khấu tốt hơn. Đây là lựa chọn tối ưu cho hệ thống làm mát áp suất âm hoặc kết hợp quạt công nghiệp.
Tấm cooling pad nâu kích thước 1500×600×150 giá bao nhiêu?
- Tấm làm mát nâu kích thước 1500×600×150 mm có giá mềm hơn so với bản 1800 mm, rất phù hợp cho các trang trại quy mô vừa hoặc các hệ thống làm mát nhỏ. Giá bán trung bình dao động từ 300.000đ đến 420.000đ/tấm tùy vào chất lượng giấy, độ dày và tiêu chuẩn sản xuất. Cooling Pad nâu loại 1500 mm vẫn đảm bảo khả năng làm mát từ 5–12°C, giữ nước tốt và có độ bền cao khi được lắp đặt đúng kỹ thuật. Đây là lựa chọn phổ biến cho trại gà, trại heo, nhà màng, nhà tiền chế và các khu vực cần giảm nhiệt liên tục. Mua nhiều sẽ được mức giá ưu đãi hơn và hỗ trợ giao hàng tận nơi.
Báo giá tấm làm mát cooling pad công nghiệp theo số lượng
- Khi mua tấm làm mát cooling pad công nghiệp theo số lượng lớn, giá thành sẽ giảm đáng kể tùy theo đơn hàng và dự án. Với đơn dưới 20 tấm, giá thường giữ đúng bảng niêm yết. Từ 20–50 tấm, khách hàng có thể được giảm từ 5–10%. Từ 50–200 tấm, mức chiết khấu cao hơn, dao động 10–15%, và với đơn dự án lớn hệ thống nhà xưởng hoặc trang trại hàng trăm tấm, giá sẽ được báo theo giá thầu ưu đãi. Chính sách chiết khấu giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu và tối ưu ngân sách cho doanh nghiệp. Ngoài ra, nhiều đơn vị còn hỗ trợ giao hàng toàn quốc để thuận tiện cho khách hàng.
Tấm làm mát trang trại - Giải pháp kiểm soát nhiệt độ cho môi trường chăn nuôi hiện đại
Cấu tạo tiêu chuẩn của tấm làm mát trang trại
Tấm làm mát trang trại được sản xuất từ giấy cellulose cao cấp, xử lý bằng công nghệ đặc biệt để tạo ra dạng tổ ong có khả năng thấm nước vượt trội. Với thiết kế nhiều lớp xếp chéo 45° – 15°, tấm có thể giữ nước tốt, tạo bề mặt bay hơi rộng giúp làm mát nhanh và hiệu quả hơn.
Các thành phần chính bao gồm:
-
Giấy kraft nhập khẩu: độ bền cao, chịu ẩm tốt, không bị biến dạng khi tiếp xúc nước trong thời gian dài.
-
Keo phenolic chuyên dụng: giữ kết cấu chắc chắn, hạn chế mủn giấy, chống rã. Giúp tấm làm mát trang trại không bị rách hoặc bong lớp khi chịu nước chảy liên tục.
-
Lớp màng chống rêu (tùy loại): hạn chế phát sinh nấm mốc trong môi trường ẩm ướt của trang trại. Giữ độ ổn định cấu trúc trong điều kiện độ ẩm cao 75–90%
-
Khung đỡ bằng thép mạ hoặc inox: cố định tấm, giúp hệ thống vận hành bền bỉ theo thời gian.
Nhờ cấu tạo chắc chắn và độ thấm nước đồng đều, tấm làm mát trang trại hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường chứa nhiều khí amoniac, CO₂ hay bụi hữu cơ đặc trưng của ngành chăn nuôi.
Cơ chế trao đổi nhiệt tối ưu cho trang trại chăn nuôi
Tấm làm mát trang trại hoạt động trên cơ chế bay hơi cưỡng bức. Đây là dạng trao đổi nhiệt đặc thù, có 3 yếu tố ảnh hưởng hiệu suất:
Diện tích trao đổi bề mặt
- Diện tích trao đổi bề mặt trong tấm làm mát trang trại là yếu tố quyết định hiệu quả của quá trình làm mát bằng bay hơi. Các tấm làm mát thường được thiết kế với cấu trúc dạng tổ ong, tạo ra vô số khe và rãnh giúp nước phân bố đều và tiếp xúc tối đa với không khí. Khi không khí nóng đi qua, hơi nước bốc lên mạnh mẽ, làm giảm nhiệt độ nhanh và đồng đều. Diện tích bề mặt càng lớn thì khả năng trao đổi nhiệt – ẩm càng cao, giúp tăng hiệu suất làm mát và giảm tiêu thụ điện cho hệ thống quạt. Nhờ vậy, môi trường trong chuồng trại luôn được duy trì mát mẻ, ổn định, hỗ trợ vật nuôi phát triển tốt hơn.
Lưu lượng gió (Airflow)
- Gió do quạt hút tạo ra phải đạt 18.000 – 40.000 m³/h tùy diện tích chuồng. Nếu áp lực gió quá thấp → không khí không xuyên được tấm → giảm 40% hiệu suất làm mát.
Tốc độ nước chảy
Lớp nước phủ đều 100% bề mặt tấm làm mát trang trại là yêu cầu quan trọng nhất. Tấm chuẩn kỹ thuật sẽ phân phối nước đồng đều và không tạo dòng chảy mạnh gây xói giấy.
Khi 3 yếu tố đạt chuẩn, hiệu quả làm mát thực tế đo được trong trang trại là:
-
Giảm 8–12°C khi vận hành trong môi trường khô nóng.
-
Độ ẩm tăng 10–15%, hạn chế mất nước ở vật nuôi.
-
Tốc độ gió được hạ nhiệt sâu, giúp đàn gà, heo giảm stress nhiệt rõ rệt.
Ưu điểm của tấm làm mát trang trại so với các giải pháp truyền thống
So với phun sương, quạt thông gió đơn thuần hoặc quạt công nghiệp, hệ thống tấm làm mát trang trại có nhiều ưu điểm vượt trội:
-
Luồng gió mát sâu và đều, giúp giảm nhiệt toàn bộ không gian, không tạo cảm giác bí hoặc ẩm ướt quá mức như phun sương.
-
Tiết kiệm điện, chỉ tiêu thụ điện cho quạt và bơm nước, rẻ hơn 5–10 lần so với điều hòa công nghiệp.
-
Không gây đọng nước – một trong những yếu tố nguy hiểm khiến vi khuẩn và nấm bệnh phát triển.
-
Vận hành ổn định, không yêu cầu kỹ thuật phức tạp, ít bảo trì.
-
Thích hợp cho chuồng kín (Closed House) – mô hình phổ biến trong nuôi gà, heo quy mô lớn.
Nhờ những ưu điểm này, tấm làm mát trang trại duy trì môi trường tối ưu, từ đó tăng năng suất đàn, giảm tỷ lệ hao hụt và tiết kiệm chi phí dài hạn.
Lợi ích thực tế khi sử dụng tấm làm mát trang trại
-
Nhiệt độ ổn định giúp giảm 20-30% tỷ lệ chết do sốc nhiệt.
-
Tăng năng suất đàn gà 5–12%, heo 8–15%.
-
Giảm mùi, giảm bụi, giảm khí độc nhờ lưu thông khí liên tục.
-
Chi phí vận hành thấp, phù hợp trang trại 1.000–50.000 con.
-
Kiểm soát vi khí hậu tốt, phù hợp chuồng kín hiện đại.

Tấm làm mát trang trại
Kết luận
- Tấm làm mát nâu không chỉ là một vật liệu kỹ thuật đơn thuần, mà còn là “lá phổi nhân tạo” của những hệ thống làm mát hiện đại. Với khả năng thấm nước tốt, độ bền cao và hiệu suất trao đổi nhiệt ổn định, nó mang đến một giải pháp làm mát tự nhiên, tiết kiệm điện và thân thiện với môi trường hơn bất kỳ cơ chế thổi gió truyền thống nào.
- Tấm làm mát nâu không chỉ “làm mát” không gian, mà còn làm mát cả những bài toán kinh tế – môi trường. Đó là sự kết hợp giữa công nghệ và tự nhiên, giữa hiệu quả và tiết kiệm, mở ra một chuẩn mực mới cho các hệ thống làm mát thế hệ tiếp theo. Nếu cần giải pháp làm mát hiệu quả, an toàn, và lâu dài — tấm làm mát nâu chính là câu trả lời.
HOTLINE: 0986.4160121 - 0933.826.126
Xem thêm
Tấm làm mát nâu 1800x600x150
Tấm cho máy làm mát công nghiệp
Quạt thông gió công nghiệp vuông
Tấm làm mát cooling pad