Tấm cooling pad nhựa hay còn gọi ( tấm làm mát bằng nhựa ) trở thành lựa chọn nổi bật nhờ độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn và hiệu quả làm mát ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Khác với cooling pad giấy truyền thống, loại tấm này được làm hoàn toàn từ nhựa PP cao cấp hoặc PVC, giúp tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì dài hạn.

Tấm cooling pad nhựa
Vật liệu cốt lõi: Là nhựa PP hoặc PVC nguyên sinh, đảm bảo không thải ra chất độc hại khi hoạt động và có khả năng chịu được môi trường ẩm ướt liên tục.
Kết cấu dạng Tổ ong (Honeycomb Structure): Tương tự như tấm giấy, tấm cooling pad nhựa cũng được thiết kế với các rãnh và góc nghiêng (thường là 45°/45° hoặc 30°/60°) để tạo ra hàng ngàn kênh dẫn khí song song. Cấu trúc này không chỉ giúp gia tăng tối đa diện tích bề mặt bay hơi mà còn đảm bảo độ cứng vững cho tấm pad, chống lại sự biến dạng dưới áp lực nước và gió.
Lớp phủ (Optional): Một số dòng tấm làm mát bằng nhựa còn được bổ sung các chất phụ gia chống tia cực tím (UV-resistance) hoặc các chất kháng khuẩn để ngăn ngừa sự phát triển của vi tảo và nấm mốc trên bề mặt, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng chăn nuôi.
Độ bền kết cấu: Nhờ quá trình ép nhiệt và đúc khuôn chính xác, các tấm cooling pad nhựa có mật độ vật liệu đồng nhất và độ bền cơ học cao hơn hẳn, không bị mềm rã hay biến dạng khi bão hòa nước.
Nguyên lý làm mát của tấm cooling pad nhựa vẫn dựa trên hiện tượng vật lý cơ bản là sự bay hơi đoạn nhiệt (Adiabatic Evaporation).
Tấm làm mát bằng nhựa thực hiện nguyên lý này với hiệu suất cao và ổn định hơn vì bề mặt nhựa không bị xuống cấp hay bị bít tắc nhanh chóng do rêu mốc như tấm giấy.

Cấu tạo tấm làm mát bằng nhựa
Khi lựa chọn tấm làm mát bằng nhựa, người dùng chủ yếu quan tâm đến hai loại vật liệu chính là PP và PVC, cùng với việc so sánh chúng với giải pháp cellulose truyền thống để đánh giá sự đầu tư.
Đặc điểm: Thuộc dòng cao cấp, PP là loại nhựa có độ bền nhiệt và kháng hóa chất vượt trội. Tấm cooling pad nhựa PP thường có độ cứng cao, bề mặt trơn láng, và trọng lượng nhẹ hơn so với PVC.
Ưu điểm chính: Khả năng chống chịu ăn mòn hóa chất (axit, kiềm, chất tẩy rửa) gần như tuyệt đối, lý tưởng cho các môi trường có tính axit/bazơ mạnh. Tuổi thọ cực kỳ cao (thường từ 8-10 năm).
Ứng dụng tối ưu: Trang trại chăn nuôi sử dụng chất khử trùng mạnh, nhà máy sản xuất hóa chất, và các khu vực yêu cầu vệ sinh bằng hóa chất tần suất cao.
Đặc điểm: PVC là vật liệu phổ biến, có độ dẻo dai và chịu lực tốt. Giá thành của tấm làm mát bằng nhựa PVC thường cạnh tranh hơn PP.
Ưu điểm chính: Độ bền cơ học tốt, chống thấm nước, và tuổi thọ cao hơn tấm giấy (5-7 năm). Dễ dàng đúc thành các hình dạng phức tạp.
Ứng dụng tối ưu: Nhà xưởng công nghiệp (may mặc, giày da, điện tử) và nhà kính nông nghiệp thông thường, nơi môi trường không quá khắc nghiệt về mặt hóa chất.
Sự khác biệt giữa tấm làm mát bằng nhựa và tấm giấy cellulose là yếu tố quyết định hiệu quả đầu tư và chi phí vận hành dài hạn.
|
Tiêu chí so sánh |
Tấm làm mát bằng nhựa (PP/PVC) |
Tấm cooling pad giấy cellulose |
|---|---|---|
|
Vật liệu |
Nhựa PP/PVC nguyên sinh |
Giấy Kraft/Cellulose xử lý hóa chất |
|
Tuổi thọ trung bình |
Rất cao: 5 - 10 năm |
Thấp: 1 - 3 năm |
|
Kháng hóa chất/Axit |
Cực kỳ tốt, không bị ăn mòn |
Rất kém, nhanh chóng mục nát trong môi trường hóa chất |
|
Kháng rêu mốc |
Rất tốt (bề mặt trơn láng, khó bám) |
Kém (dễ bám và phát triển vi tảo) |
|
Khả năng vệ sinh |
Dễ dàng xịt rửa áp lực mà không hỏng hóc |
Cần vệ sinh nhẹ nhàng, dễ bị rách và biến dạng |
|
Chi phí ban đầu |
Cao hơn (Khoảng 1.5 - 2 lần tấm giấy) |
Thấp hơn |
|
Tổng Chi phí sở hữu (TCO) |
Thấp hơn đáng kể do giảm thiểu chi phí thay thế và bảo trì |
Cao hơn do phải thay thế định kỳ và gián đoạn vận hành |
Sự lựa chọn tấm cooling pad nhựa là một quyết định đầu tư thông minh, ưu tiên sự bền vững và ổn định, thay vì chỉ nhìn vào chi phí mua sắm ban đầu.
Trong các dòng sản phẩm tấm làm mát, tấm cooling pad nhựa nổi bật lên với những đặc tính kỹ thuật vượt trội, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và nông nghiệp yêu cầu độ bền tối đa và khả năng kháng môi trường khắc nghiệt.
Đây là lợi thế cạnh tranh lớn nhất của vật liệu tấm làm mát bằng nhựa
Trong ngành chăn nuôi: Các trang trại hiện đại thường xuyên phải sử dụng các chất khử trùng, chất tẩy rửa và axit để kiểm soát dịch bệnh và vệ sinh chuồng trại. Ngoài ra, môi trường chăn nuôi luôn có nồng độ Amoniac (NH3) cao từ chất thải vật nuôi. Tấm giấy cellulose sẽ nhanh chóng bị phân hủy, ăn mòn và mất cấu trúc dưới tác động của các yếu tố này. Tấm cooling pad nhựa hoàn toàn miễn nhiễm với các dung dịch có tính axit hoặc kiềm mạnh, đảm bảo tấm không bị hư hại, không làm gián đoạn quá trình làm mát.
Trong công nghiệp: Một số nhà xưởng như nhà máy mạ điện, sản xuất hóa chất, hay xử lý nước thải cũng có thể phát sinh hơi hóa chất. PP cung cấp một rào cản vật lý vững chắc, giúp hệ thống làm mát hoạt động bền bỉ mà không cần lo lắng về sự xuống cấp vật liệu.
Bề mặt của vật liệu PP vốn dĩ đã trơn láng và không hấp thụ nước như cellulose. Điều này tạo ra một môi trường cực kỳ khó khăn cho sự phát triển của vi tảo, rêu mốc và nấm.
Duy trì hiệu suất: Tấm giấy khi bị bám rêu mốc sẽ làm giảm tốc độ bay hơi và giảm hiệu suất làm mát. Tấm làm mát nhựa plastic giữ được bề mặt sạch sẽ lâu hơn, duy trì lưu lượng khí và hiệu suất làm mát ổn định qua nhiều năm.
Vệ sinh dễ dàng: Khi cần vệ sinh, tấm cooling pad nhựa PP cho phép sử dụng vòi xịt áp lực nhẹ (hoặc trung bình) mà không làm rách hay biến dạng cấu trúc. Điều này giúp loại bỏ bụi bẩn và cặn khoáng nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và đảm bảo vệ sinh tối đa cho không gian sản xuất/chăn nuôi.

Ưu điểm nổi bật của tấm làm mát nhựa
Tấm làm mát nhựa đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp và nông nghiệp khác nhau nhờ vào khả năng thích ứng linh hoạt và độ bền ưu việt. Sự khác biệt giữa PP và PVC giúp tối ưu hóa chi phí cho từng ứng dụng cụ thể.
Trong các nhà xưởng có quy mô lớn như may mặc, giày da, hoặc lắp ráp điện tử, việc duy trì nhiệt độ ổn định là yếu tố then chốt để đảm bảo sức khỏe người lao động và chất lượng sản phẩm.
Ứng dụng PVC: Tấm làm mát nhựa thường được ưa chuộng tại đây. Môi trường nhà xưởng công nghiệp tuy nóng bức nhưng ít tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh (ngoại trừ khu vực vệ sinh). PVC cung cấp độ bền vượt trội so với giấy, chịu được xịt rửa thường xuyên, với chi phí đầu tư ban đầu hợp lý.
Hiệu quả: Giúp giảm nhiệt độ từ 35°C xuống khoảng 28-30°C, tạo môi trường làm việc dễ chịu hơn mà chỉ tiêu thụ điện năng bằng khoảng 1/10 so với máy điều hòa không khí truyền thống.
Đây là môi trường đòi hỏi khắt khe nhất, nơi tấm làm mát nhựa plastic thể hiện ưu thế tuyệt đối.
Yêu cầu môi trường: Môi trường chăn nuôi luôn có nồng độ Amoniac cao, bụi bẩn hữu cơ nhiều và cần sử dụng các dung dịch sát trùng mạnh (như Iod, Formol, hay các chất có tính kiềm/axit).
Giải pháp PP: Tấm làm mát bằng nhựa là lựa chọn duy nhất có thể chống chịu lại sự ăn mòn hóa học này, đảm bảo hệ thống làm mát không bị hư hỏng giữa các lứa nuôi. Độ bền của PP giúp chủ trang trại yên tâm về chi phí đầu tư, không cần lo lắng về việc thay thế trong 5-10 năm. Việc dễ dàng vệ sinh giúp kiểm soát tốt hơn môi trường sống của vật nuôi, giảm thiểu dịch bệnh và stress nhiệt, từ đó tăng năng suất chăn nuôi.
Trong nông nghiệp công nghệ cao, kiểm soát vi khí hậu là yếu tố sống còn.
Ứng dụng PVC: Tấm làm mát nhựa PVC là giải pháp phổ biến. Môi trường nhà kính yêu cầu độ ẩm và nhiệt độ ổn định để cây trồng phát triển. Mặc dù ít hóa chất hơn chăn nuôi, nhưng độ ẩm cao liên tục vẫn khiến tấm giấy nhanh bị rêu mốc. Tấm nhựa PVC với khả năng kháng ẩm và chống rêu mốc tốt, giúp duy trì lưu lượng gió sạch và độ ẩm tối ưu cho cây.
Tiết kiệm nước: Cấu trúc nhựa bền vững giúp nước được phân phối hiệu quả, giảm thiểu lượng nước bị thất thoát so với tấm giấy bị biến dạng hoặc bám cặn.

Ứng dụng của tấm làm mát nhựa plastic
Việc lựa chọn tấm làm mát bằng nhựa plastic không chỉ dừng lại ở chất liệu (PP hay PVC), mà còn liên quan đến các thông số kỹ thuật quyết định hiệu suất làm mát.
Độ dày (Thickness): Các độ dày phổ biến là 100mm (4 inch) và 150mm (6 inch).
100mm: Phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp thông thường, tốc độ gió cao hơn, và khả năng giảm nhiệt vừa phải.
150mm: Có hiệu suất làm mát cao hơn (do chiều dài bay hơi lớn hơn), giảm nhiệt độ sâu hơn (lên tới 1-2°C so với loại 100mm), nhưng có thể tạo ra lực cản gió lớn hơn, yêu cầu quạt công suất mạnh hơn.
Chỉ số góc nghiêng (Angle Index): Các góc nghiêng (ví dụ: 45/45, 30/60) quyết định cách không khí đi qua và cách nước chảy trên tấm làm mát nhựa.
45/45: Tạo ra cấu trúc ổn định và cân bằng giữa hiệu suất làm mát và lưu lượng gió.
30/60: Có xu hướng tạo ra hiệu suất làm mát cao hơn một chút nhưng có thể dễ gây tắc nghẽn hoặc yêu cầu tốc độ nước phân phối khác.
Kích thước vật lý: Phải phù hợp tuyệt đối với khung lắp đặt và diện tích cần làm mát. Kích thước chuẩn của tấm làm mát nhựa plastic thường là 600x1500mm, 600x1800mm, hoặc được cắt theo yêu cầu riêng.
Nguồn gốc, thương hiệu uy tín: Luôn chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp có cam kết về chất liệu nhựa nguyên sinh và quy trình sản xuất đảm bảo độ đồng đều của tấm pad.
Nhờ tính chất vật liệu, việc bảo trì tấm làm mát nhựa plastic đơn giản và ít tốn kém hơn nhiều so với tấm giấy
Vệ sinh định kỳ (Hàng quý/Nửa năm): Tắt hệ thống bơm nước và quạt. Sử dụng vòi nước áp lực trung bình (KHÔNG QUÁ MẠNH) để xịt rửa trực tiếp lên bề mặt tấm làm mát bằng nhựa. Nhựa PP và PVC không bị rã hay mục như giấy, cho phép loại bỏ cặn bẩn, bụi và rêu mốc một cách dễ dàng.
HOTLINE: 0986.416.121 - 0933.826.126
>>>>>Xem thêm các thiết bị làm mát trang trại và nhà xưởng
Tấm giấy làm mát chống rêu cooling pad